eau de cologne mint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eau de cologne mint+ Noun
- Cây bạc hà có lá thơm giống mùi cam becgamôt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bergamot mint lemon mint Mentha citrata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eau de cologne mint"
Lượt xem: 426